--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏa chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏa chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa chí
+
be satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏa chí"
:
thoả chí
thỏa chí
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
thỏa chí
:
be satisfied
+
phân bào
:
(sinh học) Cellular division
+
sung sức
:
in good form, fully fit
+
tươm tất
:
smart, well-cared
+
tham tài
:
greedy for gain